Radeon HD 6450 GDDR5 vs GeForce GT 755M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 755M Mac Edition vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1121 | 867 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.47 | 2.99 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Caicos | GK107 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 384 |
Tần số nhân | 750 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 34.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.8333 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 7
−100%
| 14−16
+100%
|
Full HD | 15
−100%
| 30−35
+100%
|
1200p | 5
−100%
| 10−12
+100%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Far Cry 5 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Fortnite | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−100%
|
24−27
+100%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
World of Tanks | 29
−107%
|
60−65
+107%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Far Cry 5 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−100%
|
24−27
+100%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
World of Tanks | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Far Cry 5 | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Valorant | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
Dota 2 | 14−16
−100%
|
30−33
+100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−100%
|
30−33
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−100%
|
30−33
+100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Dota 2 | 14−16
−100%
|
30−33
+100%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Vậy HD 6450 GDDR5 và GT 755M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 755M Mac Edition nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
- GT 755M Mac Edition nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
- GT 755M Mac Edition nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.97 | 2.17 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2011 | 8 Tháng 11 2013 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 50 Watt |
HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M Mac Edition: hiệu năng cao hơn 123.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 GDDR5 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 755M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce GT 755M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.