GeForce GT 240 vs Radeon HD 6450 GDDR5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5,69 Watt
1.31
+35.1%

GT 240 vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10361121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.312.47
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT215Caicos
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96160
Tần số nhân550 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt27 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240 1.31
+35.1%
HD 6450 GDDR5 0.97

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
+85%
HD 6450 GDDR5 2822

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p9−10
+28.6%
7
−28.6%
Full HD25
+66.7%
15
−66.7%
1200p6−7
+20%
5
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 27−30
−3.6%
29
+3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 240 và HD 6450 GDDR5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • GT 240 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GT 240 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 240 nhanh hơn 67%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 tốt hơn trong 18các bài kiểm tra (49%)
  • HD 6450 GDDR5 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 0.97
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 18 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 27 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450 GDDR5: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 240 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon HD 6450 GDDR5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc Radeon HD 6450 GDDR5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.