ATI Radeon HD 5870 vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5870
2009
1 GB GDDR5, 188 Watt
4.92
+720%

ATI HD 5870 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 720% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6121188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.09không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaCypressIvy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160048
Tần số nhân850 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)188 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture68.006.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.72 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs321
TMUs806

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài282 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.0
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5870 4.92
+720%
HD Graphics 2500 0.60

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

ATI HD 5870 2530
+696%
HD Graphics 2500 318

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5870 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+713%
8
−713%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI HD 5870 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5870 nhanh hơn 713% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 0.60
Mức độ mới 23 Tháng 9 2009 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm

ATI HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 720%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1464 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5870 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.