ATI Radeon HD 5850 vs ATI HD 5670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.45
+149%

ATI HD 5850 vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất639895
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.560.23
Hiệu quả năng lượng2.342.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCypressRedwood
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 5850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 143% so với ATI HD 5670.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440400
Tần số nhân725 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture52.2015.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS0.62 TFLOPS
ROPs328
TMUs7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.45
+149%
ATI HD 5670 1.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
+149%
ATI HD 5670 799

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
+132%
ATI HD 5670 1468

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
+102%
ATI HD 5670 6584

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
+127%
26
−127%
Full HD57
+72.7%
33
−72.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25
−45.5%
3.61
+45.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5670 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+185%
12−14
−185%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 50−55
+279%
14−16
−279%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+140%
10−11
−140%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy ATI HD 5850 và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI HD 5850 nhanh hơn 950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 đã vượt qua ATI HD 5670 trong tất cả 54 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.45 1.79
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 14 Tháng 1 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 64 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5670: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 463 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.