ATI Radeon HD 5850 vs GeForce GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5,151 Watt
5.17
+50.7%

ATI HD 5850 vượt qua GTS 450 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.650.66
Hiệu quả năng lượng2.362.23
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCypressGF106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTS 450 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với ATI HD 5850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440192
Tần số nhân725 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture52.2025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s57.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5850 5.17
+50.7%
GTS 450 3.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
+50.9%
GTS 450 1317

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
+80.2%
GTS 450 1888

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
+36%
GTS 450 9758

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
+96.7%
30
−96.7%
Full HD55
+48.6%
37
−48.6%
1200p40−45
+48.1%
27
−48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.44
−55.9%
3.49
+55.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Fortnite 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%
World of Tanks 80−85
−2.4%
86
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy ATI HD 5850 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5850 nhanh hơn 400%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 2%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (94%)
  • GTS 450 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.17 3.43
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 13 Tháng 9 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 106 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5850 và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5850 hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.