ATI Radeon HD 5850 vs FirePro M5100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và FirePro M5100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.97

M5100 vượt qua ATI HD 5850 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và FirePro M5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.33không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaCypressVenus
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và FirePro M5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và FirePro M5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440640
Tần số nhân725 MHz725 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture52.2031.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS0.992 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và FirePro M5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và FirePro M5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và FirePro M5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và FirePro M5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và FirePro M5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.97
FirePro M5100 5.26
+5.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
FirePro M5100 2102
+5.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
+14.6%
FirePro M5100 2967

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
+7.8%
FirePro M5100 12308

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và FirePro M5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−1.7%
60−65
+1.7%
Full HD57
+83.9%
31
−83.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−4.8%
85−90
+4.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
Grand Theft Auto V 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
Valorant 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Hogwarts Legacy 0−1 0−1

Vậy ATI HD 5850 và FirePro M5100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, FirePro M5100 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.97 5.26
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 16 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

FirePro M5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 5850 và FirePro M5100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro M5100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
AMD FirePro M5100
FirePro M5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc FirePro M5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.