GeForce GTX 480M SLI vs FirePro M2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480M SLI
2010
4 GB GDDR5, 100 Watt
5.95
+489%

GTX 480M SLI vượt qua M2000 với mức trọn vẹn là 489% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6211133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.532.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A3Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704480
Tần số nhân425 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6000 Million716 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.48 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Form factorkhông có dữ liệuChip-down

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
StereoOutput3D-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480M SLI 5.95
+489%
FirePro M2000 1.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 4229
+403%
FirePro M2000 841

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 16500
+317%
FirePro M2000 3956

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480M SLI và FirePro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p61
+578%
9
−578%
Full HD69
+331%
16
−331%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
God of War 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Fortnite 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
God of War 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 65−70
+123%
30−35
−123%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike: Global Offensive 100−105
+300%
24−27
−300%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Dota 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Fortnite 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
God of War 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 21−24
+600%
3−4
−600%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 65−70
+123%
30−35
−123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Dota 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
God of War 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 65−70
+123%
30−35
−123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+3600%
1−2
−3600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+667%
6−7
−667%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+245%
10−12
−245%
Valorant 65−70
+6600%
1−2
−6600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−35
+520%
5−6
−520%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
God of War 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GTX 480M SLI và FirePro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480M SLI nhanh hơn 578% ở độ phân giải 900p
  • GTX 480M SLI nhanh hơn 331% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 480M SLI nhanh hơn 6600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480M SLI đã vượt qua FirePro M2000 trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.95 1.01
Mức độ mới 25 Tháng 5 2010 1 Tháng 7 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 33 Watt

GTX 480M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 489.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M2000: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480M SLI vì nó vượt trội hơn FirePro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M2000 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480M SLI
GeForce GTX 480M SLI
AMD FirePro M2000
FirePro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480M SLI hoặc FirePro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.