ATI Radeon HD 5770 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.28

Vega 7 vượt qua ATI HD 5770 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất673540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.8311.47
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJuniperCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800448
Tần số nhân850 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.28
Vega 7 7.22
+68.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
Vega 7 5249
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−66.7%
40−45
+66.7%
Full HD49
+113%
23
−113%
1440p14−16
−78.6%
25
+78.6%
4K8−9
−87.5%
15
+87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
1440p11.36không có dữ liệu
4K19.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 18−20
−52.6%
29
+52.6%
Forza Horizon 5 8−9
−125%
18
+125%
Metro Exodus 10−11
−110%
21
+110%
Red Dead Redemption 2 14−16
−92.9%
27
+92.9%
Valorant 10−12
−164%
29
+164%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Far Cry 5 21−24
−27.3%
28
+27.3%
Fortnite 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24
+26.3%
Forza Horizon 5 8−9
−113%
16−18
+113%
Grand Theft Auto V 14−16
−50%
21−24
+50%
Metro Exodus 10−11
−50%
15
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−21.1%
46
+21.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Valorant 10−12
−27.3%
14
+27.3%
World of Tanks 70−75
+27.6%
58
−27.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Far Cry 5 21−24
−50%
30−35
+50%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Forza Horizon 5 8−9
−50%
12
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Valorant 10−12
−127%
25
+127%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Grand Theft Auto V 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
World of Tanks 30−35
−74.2%
50−55
+74.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 6−7
−150%
14−16
+150%
Forza Horizon 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Metro Exodus 2−3
−450%
10−12
+450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 5770 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 28%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 7.22
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.7%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.