ATI Radeon HD 5770 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.29

RTX 5090 vượt qua ATI HD 5770 với mức trọn vẹn là 2231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6731
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.8711.13
Hiệu quả năng lượng2.8312.36
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaJuniperGB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1179% so với ATI HD 5770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80021760
Tần số nhân850 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture34.001,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs16176
TMUs40680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài208 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.29
RTX 5090 100.00
+2231%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
RTX 5090 39748
+2231%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−2192%
550−600
+2192%
Full HD49
−322%
207
+322%
1440p7−8
−2529%
184
+2529%
4K6−7
−2250%
141
+2250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
+198%
9.66
−198%
1440p22.71
−109%
10.86
+109%
4K26.50
−86.9%
14.18
+86.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5770 thấp hơn 198% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 87% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2040%
210−220
+2040%
Cyberpunk 2077 10−11
−2200%
230−240
+2200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−2040%
210−220
+2040%
Cyberpunk 2077 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Forza Horizon 4 18−20
−2122%
400−450
+2122%
Forza Horizon 5 8−9
−3900%
300−350
+3900%
Metro Exodus 10−11
−1880%
190−200
+1880%
Red Dead Redemption 2 14−16
−1014%
150−160
+1014%
Valorant 10−12
−7409%
800−850
+7409%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−2040%
210−220
+2040%
Cyberpunk 2077 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Dota 2 14−16
−1150%
170−180
+1150%
Far Cry 5 21−24
−623%
159
+623%
Fortnite 24−27
−1085%
300−350
+1085%
Forza Horizon 4 18−20
−2122%
400−450
+2122%
Forza Horizon 5 8−9
−3900%
300−350
+3900%
Grand Theft Auto V 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Metro Exodus 10−11
−1880%
190−200
+1880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−466%
210−220
+466%
Red Dead Redemption 2 14−16
−1014%
150−160
+1014%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1060%
170−180
+1060%
Valorant 10−12
−7409%
800−850
+7409%
World of Tanks 70−75
−277%
270−280
+277%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−1920%
202
+1920%
Cyberpunk 2077 10−11
−2200%
230−240
+2200%
Dota 2 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Far Cry 5 21−24
−841%
200−210
+841%
Forza Horizon 4 18−20
−2122%
400−450
+2122%
Forza Horizon 5 8−9
−3900%
300−350
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−466%
210−220
+466%
Valorant 10−12
−7409%
800−850
+7409%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−4125%
160−170
+4125%
Grand Theft Auto V 4−5
−2150%
90−95
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−2141%
650−700
+2141%
Red Dead Redemption 2 3−4
−3000%
90−95
+3000%
World of Tanks 30−35
−1565%
500−550
+1565%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1350%
85−90
+1350%
Cyberpunk 2077 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Far Cry 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Forza Horizon 4 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Forza Horizon 5 6−7
−3883%
230−240
+3883%
Metro Exodus 2−3
−8250%
160−170
+8250%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Valorant 12−14
−4300%
550−600
+4300%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1000%
180−190
+1000%
Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1508%
200−210
+1508%
Red Dead Redemption 2 3−4
−2033%
60−65
+2033%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2088%
350−400
+2088%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2175%
90−95
+2175%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Dota 2 16−18
−1959%
350−400
+1959%
Far Cry 5 5−6
−2000%
100−110
+2000%
Fortnite 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 5 2−3
−7950%
160−170
+7950%
Valorant 4−5
−9000%
350−400
+9000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%

Vậy ATI HD 5770 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 2192% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 322% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2529% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 100.00
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 575 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 432.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 2231%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 681 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1755 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.