ATI Radeon HD 5770 vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5,108 Watt
4.44

RTX 2060 Super vượt qua ATI HD 5770 với mức trọn vẹn là 867% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66989
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.9046.45
Hiệu quả năng lượng2.8316.90
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJuniperTU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5061% so với ATI HD 5770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002176
Tần số nhân850 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture34.00224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài208 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.44
RTX 2060 Super 42.95
+867%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
RTX 2060 Super 16508
+868%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
RTX 2060 Super 29668
+1131%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 11699
RTX 2060 Super 83631
+615%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−858%
230−240
+858%
Full HD49
−141%
118
+141%
1440p6−7
−1017%
67
+1017%
4K4−5
−975%
43
+975%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
+4.2%
3.38
−4.2%
1440p26.50
−345%
5.96
+345%
4K39.75
−328%
9.28
+328%
  • ATI HD 5770 và RTX 2060 Super có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 345% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 328% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−658%
91
+658%
Cyberpunk 2077 10−11
−780%
88
+780%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−592%
90
+592%
Counter-Strike 2 12−14
−508%
73
+508%
Cyberpunk 2077 10−11
−670%
77
+670%
Forza Horizon 4 18−20
−1100%
228
+1100%
Forza Horizon 5 8−9
−1438%
123
+1438%
Metro Exodus 10−11
−1170%
127
+1170%
Red Dead Redemption 2 14−16
−771%
122
+771%
Valorant 10−12
−1736%
202
+1736%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−1100%
156
+1100%
Counter-Strike 2 12−14
−433%
64
+433%
Cyberpunk 2077 10−11
−570%
67
+570%
Dota 2 14−16
−1036%
159
+1036%
Far Cry 5 21−24
−455%
122
+455%
Fortnite 24−27
−473%
149
+473%
Forza Horizon 4 18−20
−868%
184
+868%
Forza Horizon 5 8−9
−1025%
90
+1025%
Grand Theft Auto V 14−16
−893%
139
+893%
Metro Exodus 10−11
−810%
91
+810%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−534%
241
+534%
Red Dead Redemption 2 14−16
−321%
59
+321%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−933%
150−160
+933%
Valorant 10−12
−855%
105
+855%
World of Tanks 70−75
−277%
270−280
+277%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−531%
82
+531%
Counter-Strike 2 12−14
−392%
59
+392%
Cyberpunk 2077 10−11
−480%
58
+480%
Dota 2 14−16
−1221%
185
+1221%
Far Cry 5 21−24
−359%
100−110
+359%
Forza Horizon 4 18−20
−721%
156
+721%
Forza Horizon 5 8−9
−1050%
92
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−234%
127
+234%
Valorant 10−12
−1536%
180
+1536%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−2050%
86
+2050%
Grand Theft Auto V 4−5
−2050%
86
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1167%
38
+1167%
World of Tanks 30−35
−750%
270−280
+750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1133%
74
+1133%
Counter-Strike 2 3−4
−1200%
39
+1200%
Cyberpunk 2077 5−6
−660%
38
+660%
Far Cry 5 10−11
−1290%
130−140
+1290%
Forza Horizon 4 6−7
−1800%
114
+1800%
Forza Horizon 5 6−7
−883%
59
+883%
Metro Exodus 2−3
−4250%
87
+4250%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1000%
75−80
+1000%
Valorant 12−14
−777%
114
+777%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−130%
23
+130%
Dota 2 16−18
−419%
83
+419%
Grand Theft Auto V 16−18
−419%
83
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−962%
138
+962%
Red Dead Redemption 2 3−4
−700%
24
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−419%
83
+419%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−950%
42
+950%
Counter-Strike 2 10−11
−150%
24−27
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 16−18
−656%
121
+656%
Far Cry 5 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Fortnite 3−4
−2000%
60−65
+2000%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65
+2067%
Forza Horizon 5 2−3
−1550%
33
+1550%
Valorant 4−5
−1375%
59
+1375%

4K
High Preset

Metro Exodus 31
+0%
31
+0%

Vậy ATI HD 5770 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 858% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 1017% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 975% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 4250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 42.95
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 175 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 867.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.