ATI Radeon HD 5670 vs GeForce GT 640 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 640 Rev. 2 vượt qua ATI HD 5670 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 895 | 739 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.23 | 0.19 |
Hiệu quả năng lượng | 2.21 | 4.98 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Redwood | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $119 | $89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
ATI HD 5670 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với GT 640 Rev. 2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 384 |
Tần số nhân | 775 MHz | 1046 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 627 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 49 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.50 | 33.47 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.62 TFLOPS | 0.8033 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 20 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 168 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1252 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 40.06 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 5670 và GeForce GT 640 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 26
−53.8%
| 40−45
+53.8%
|
Full HD | 33
−66.7%
| 55−60
+66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.61
−123%
| 1.62
+123%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 640 Rev. 2 thấp hơn 123% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Fortnite | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Valorant | 35−40
−66.7%
|
65−70
+66.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−62.5%
|
65−70
+62.5%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Fortnite | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
Metro Exodus | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Valorant | 35−40
−66.7%
|
65−70
+66.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Valorant | 35−40
−66.7%
|
65−70
+66.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−66.7%
|
30−33
+66.7%
|
Valorant | 14−16
−71.4%
|
24−27
+71.4%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−60%
|
24−27
+60%
|
Valorant | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Vậy ATI HD 5670 và GT 640 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 640 Rev. 2 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 900p
- GT 640 Rev. 2 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.79 | 3.08 |
Mức độ mới | 14 Tháng 1 2010 | 29 Tháng 5 2013 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 49 Watt |
GT 640 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.6%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.