ATI Radeon HD 5670 vs GeForce FX 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.79
+8850%

ATI HD 5670 vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 8850% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8891502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.23không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodNV34 B1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $36.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân775 MHz270 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million45 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.501.080
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài168 mm152 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s5.312 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0a
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79
+8850%
FX 5500 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
+9900%
FX 5500 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và GeForce FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26-0−1
Full HD33-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 14−16 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 10−11 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 0.02
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 17 Tháng 3 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8850%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc GeForce FX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.