ATI Radeon HD 5570 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3, 39 Watt
1.07

Vega 7 vượt qua ATI HD 5570 với mức trọn vẹn là 501% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1056544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng2.1811.38
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400448
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5570 1.07
Vega 7 6.43
+501%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5570 1025
Vega 7 5249
+412%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−500%
90−95
+500%
Full HD23
+0%
23
+0%
1440p4−5
−525%
25
+525%
4K2−3
−800%
18
+800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−467%
16−18
+467%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−467%
16−18
+467%
Battlefield 5 1−2
−2700%
28
+2700%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%
Fortnite 2−3
−3050%
63
+3050%
Forza Horizon 4 7−8
−429%
37
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
Valorant 30−35
−127%
75−80
+127%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−467%
16−18
+467%
Battlefield 5 1−2
−2200%
23
+2200%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−115%
58
+115%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Fortnite 2−3
−1250%
27
+1250%
Forza Horizon 4 7−8
−400%
35
+400%
Grand Theft Auto V 0−1 17
Metro Exodus 2−3
−550%
13
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−156%
23
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−280%
19
+280%
Valorant 30−35
−121%
73
+121%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2000%
21
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9
+200%
Dota 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27
+286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−160%
13
+160%
Valorant 30−35
+32%
25
−32%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−600%
14
+600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 10−12
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−671%
50−55
+671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−255%
35−40
+255%
Valorant 3−4
−1500%
48
+1500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
16−18
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−450%
10−12
+450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 6−7
−317%
25
+317%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy ATI HD 5570 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5570 nhanh hơn 32%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 3050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 6.43
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 45 Watt

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 500.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 296 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2436 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5570 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.