Quadro FX 1800M vs GeForce RTX 3050 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1800M
2009
1 GB GDDR5, 45 Watt
1.12

RTX 3050 6 GB vượt qua 1800M với mức trọn vẹn là 2071% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1096251
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.02
Hiệu quả năng lượng2.0128.05
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT215GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng722304
Tần số nhân561 MHz1042 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture13.46105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.162 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs832
TMUs2472
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18
L1 Cachekhông có dữ liệu2.3 MB
L2 Cache64 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800M 1.12
RTX 3050 6 GB 24.31
+2071%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800M 494
Mẫu: 247
RTX 3050 6 GB 10749
+2076%
Mẫu: 3847

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800M và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Hogwarts Legacy 6−7
−2067%
130−140
+2067%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Fortnite 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 4 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Forza Horizon 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Hogwarts Legacy 6−7
−2067%
130−140
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Valorant 30−35
−2021%
700−750
+2021%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−2043%
600−650
+2043%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Fortnite 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 4 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Forza Horizon 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Metro Exodus 2−3
−1900%
40−45
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2011%
190−200
+2011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Valorant 30−35
−2021%
700−750
+2021%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Forza Horizon 4 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Hogwarts Legacy 6−7
−2067%
130−140
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2011%
190−200
+2011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Valorant 30−35
−2021%
700−750
+2021%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
−2067%
65−70
+2067%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−2043%
150−160
+2043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2067%
260−270
+2067%
Valorant 3−4
−2067%
65−70
+2067%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Hogwarts Legacy 1−2
−2000%
21−24
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2000%
21−24
+2000%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 6−7
−2067%
130−140
+2067%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 24.31
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 70 Watt

FX 1800M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 2070.5%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2676 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800M hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.