ATI Radeon HD 5670 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5,64 Watt
2.09

Vega 7 vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 258% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất880536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2511.44
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400448
Tần số nhân775 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture15.5053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5670 2.09
Vega 7 7.48
+258%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 1468
Vega 7 5249
+258%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−246%
90−95
+246%
Full HD32
+39.1%
23
−39.1%
1440p6−7
−317%
25
+317%
4K4−5
−275%
15
+275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu
1440p19.83không có dữ liệu
4K29.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Forza Horizon 4 10−12
−164%
29
+164%
Metro Exodus 2−3
−950%
21
+950%
Red Dead Redemption 2 8−9
−238%
27
+238%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Dota 2 4−5
−325%
17
+325%
Far Cry 5 12−14
−115%
28
+115%
Fortnite 10−12
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 10−12
−118%
24
+118%
Grand Theft Auto V 4−5
−250%
14−16
+250%
Metro Exodus 2−3
−650%
15
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−130%
46
+130%
Red Dead Redemption 2 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−156%
21−24
+156%
World of Tanks 40−45
−45%
58
+45%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Dota 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 12−14
−154%
30−35
+154%
Forza Horizon 4 10−12
−90.9%
21
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−200%
60−65
+200%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−257%
50−55
+257%
Red Dead Redemption 2 1−2
−500%
6−7
+500%
World of Tanks 12−14
−315%
50−55
+315%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 12−14
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 6−7
−167%
16−18
+167%
Forza Horizon 5 2−3
−450%
10−12
+450%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−220%
16−18
+220%
Valorant 8−9
−138%
18−20
+138%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−267%
21−24
+267%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 16−18
−244%
55−60
+244%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 0−1 7−8
Forza Horizon 5 0−1 5−6
Valorant 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy ATI HD 5670 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 246% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 7.48
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 257.9%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5670 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5670 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.