ATI Radeon HD 4870 vs HD 7750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4870
2008
1 GB GDDR5,150 Watt
3.59

HD 7750 vượt qua ATI HD 4870 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất724676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.311.28
Hiệu quả năng lượng1.655.49
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV770Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 313% so với ATI HD 4870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân750 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,500 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture30.0025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.2 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DirectX® 11
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4870 3.59
HD 7750 4.39
+22.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4870 1380
HD 7750 1689
+22.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 4.39
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 15 Tháng 2 2012
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

HD 7750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4870 và Radeon HD 7750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 545 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4870 hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.