ATI Radeon HD 4870 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4870
2008
1 GB GDDR5,150 Watt
3.59
+120%

ATI HD 4870 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất724959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.310.04
Hiệu quả năng lượng1.655.91
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaRV770GK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 675% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800192
Tần số nhân750 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million915 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture30.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.2 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài250 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4870 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4870 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4870 3.59
+120%
GT 710 1.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4870 1380
+120%
GT 710 626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4870 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
+100%
8
−100%
1440p8−9
+100%
4
−100%
4K12−14
+100%
6
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p18.69
−327%
4.37
+327%
1440p37.38
−327%
8.75
+327%
4K24.92
−327%
5.83
+327%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 327% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 327% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 327% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 5 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI HD 4870 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4870 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4870 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • ATI HD 4870 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 52các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 1.63
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 19 Watt

ATI HD 4870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 689.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4870 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4870 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4870 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.