ATI Radeon HD 4870 X2 vs RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4870 X2
2008
1 GB GDDR5, 286 Watt
2.93

RX 7900 XTX vượt qua ATI HD 4870 X2 với mức trọn vẹn là 2270% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất74311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1334.86
Hiệu quả năng lượng0.8215.58
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaR700Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$550 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26715% so với ATI HD 4870 X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×26144
Tần số nhân700 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million57,700 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)286 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture28.00 ×2959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS ×261.39 TFLOPS
ROPs16 ×2192
TMUs40 ×2384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×224 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s ×2960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4870 X2 2.93
RX 7900 XTX 69.45
+2270%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4870 X2 1309
RX 7900 XTX 31053
+2272%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4870 X2 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−2300%
240
+2300%
1440p6−7
−2617%
163
+2617%
4K4−5
−2450%
102
+2450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p55.00
−1221%
4.16
+1221%
1440p91.67
−1396%
6.13
+1396%
4K137.50
−1304%
9.79
+1304%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1221% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1396% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1304% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 359
+0%
359
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Cyberpunk 2077 250
+0%
250
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 290
+0%
290
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 348
+0%
348
+0%
Cyberpunk 2077 240
+0%
240
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 338
+0%
338
+0%
Forza Horizon 5 269
+0%
269
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 199
+0%
199
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 217
+0%
217
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 330
+0%
330
+0%
Forza Horizon 5 254
+0%
254
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Metro Exodus 239
+0%
239
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+0%
545
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 295
+0%
295
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+0%
298
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
+0%
267
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 290
+0%
290
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+0%
238
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 186
+0%
186
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+0%
197
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 227
+0%
227
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy ATI HD 4870 X2 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 2617% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 2450% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 69.45
Mức độ mới 12 Tháng 8 2008 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 286 Watt 355 Watt

ATI HD 4870 X2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 2270.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4870 X2 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.