ATI Radeon HD 4870 X2 vs FireStream 9250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4870 X2
2008
1 GB GDDR5, 286 Watt
2.93
+12.7%

ATI HD 4870 X2 vượt qua FireStream 9250 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất743788
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.821.38
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaR700RV770
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$550 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×2800
Tần số nhân700 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million956 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)286 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture28.00 ×225.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS ×21 TFLOPS
ROPs16 ×216
TMUs40 ×240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×21 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s ×263.55 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4870 X2 2.93
+12.7%
FireStream 9250 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4870 X2 1309
+12.5%
FireStream 9250 1164

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4870 X2 và FireStream 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 2.60
Mức độ mới 12 Tháng 8 2008 16 Tháng 6 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 286 Watt 150 Watt

ATI HD 4870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của FireStream 9250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4870 X2 vì nó vượt trội hơn FireStream 9250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4870 X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireStream 9250 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
AMD FireStream 9250
FireStream 9250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4870 X2 hoặc FireStream 9250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.