FireStream 9250: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FireStream 9250 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.60% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FireStream 9250 vào 16 Tháng 6 2008. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.99 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 63.55 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireStream 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất791
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.38từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireStream 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireStream 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân625 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn956 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture25.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireStream 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireStream 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ993 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireStream 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireStream 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FireStream 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FireStream 9250 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FireStream 9250 1164

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FireStream 9250, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FireStream 9250 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


NVS 810 102.31
GRID K340 102.31
FireStream 9250 100
Quadro 2000D 83.85

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của FireStream 9250 từ NVIDIA là NVS 810, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FireStream 9250 từ NVIDIA:

NVS 810 102.31
GRID K340 102.31
FireStream 9250 100
Quadro 2000D 83.85
Quadro 2000 81.54

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FireStream 9250.

Tất cả các so sánh với FireStream 9250

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireStream 9250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.