ATI Radeon HD 4850 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.58

Vega 7 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.6811.47
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV770Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800448
Tần số nhân625 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million9,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ993 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4850 2.58
Vega 7 7.22
+180%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
Vega 7 24726
+119%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
−176%
80−85
+176%
Full HD39
+69.6%
23
−69.6%
1200p19
−163%
50−55
+163%
1440p8−9
−213%
25
+213%
4K5−6
−200%
15
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10không có dữ liệu
1440p24.88không có dữ liệu
4K39.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 4 12−14
−123%
29
+123%
Forza Horizon 5 2−3
−800%
18
+800%
Metro Exodus 4−5
−425%
21
+425%
Red Dead Redemption 2 10−11
−170%
27
+170%
Valorant 2−3
−1350%
29
+1350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Dota 2 7−8
−143%
17
+143%
Far Cry 5 16−18
−75%
28
+75%
Fortnite 14−16
−214%
40−45
+214%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24
+84.6%
Forza Horizon 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Grand Theft Auto V 7−8
−157%
18−20
+157%
Metro Exodus 4−5
−275%
15
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−84%
46
+84%
Red Dead Redemption 2 10−11
−110%
21−24
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−130%
21−24
+130%
Valorant 2−3
−600%
14
+600%
World of Tanks 45−50
−20.8%
58
+20.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Dota 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Far Cry 5 16−18
−106%
30−35
+106%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21
+61.5%
Forza Horizon 5 2−3
−500%
12
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−140%
60−65
+140%
Valorant 2−3
−1150%
25
+1150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−167%
16−18
+167%
Dota 2 1−2
−800%
9−10
+800%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−178%
50−55
+178%
Red Dead Redemption 2 2−3
−200%
6−7
+200%
World of Tanks 18−20
−200%
50−55
+200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−550%
12−14
+550%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Far Cry 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Forza Horizon 5 3−4
−267%
10−12
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−167%
16−18
+167%
Valorant 9−10
−111%
18−20
+111%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 0−1 9−10
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 4850 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 176% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1200p
  • Vega 7 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 7.22
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.8%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.