ATI Radeon HD 4850 vs HD 7670M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3,110 Watt
2.67
+117%

ATI HD 4850 vượt qua HD 7670M với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8161051
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.260.03
Hiệu quả năng lượng1.674.23
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRV770Thames
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $629.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 767% so với HD 7670M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800480
Tần số nhân625 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million716 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4850 2.67
+117%
HD 7670M 1.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
+117%
HD 7670M 472

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
+79.6%
HD 7670M 4995

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
+72.5%
HD 7670M 6535

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
+70.6%
17
−70.6%
Full HD39
+95%
20
−95%
1200p19
+138%
8−9
−138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
+517%
31.50
−517%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 517% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 2−3 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 2−3 0−1
World of Tanks 45−50
+6.5%
46
−6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 2−3 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20
+157%
7−8
−157%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy ATI HD 4850 và HD 7670M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 4850 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 1.23
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 17 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 20 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7670M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7670M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7670M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và Radeon HD 7670M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850 hoặc Radeon HD 7670M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.