ATI Radeon HD 4200 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4200
2009
0.25

Vega 7 vượt qua ATI HD 4200 với mức trọn vẹn là 2472% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1358549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.34
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRS880Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40448
Tần số nhân500 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million9,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture2.00053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.02.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4200 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−123
1440p1−2
−2700%
28
+2700%
4K0−118

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1133%
37
+1133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
Valorant 24−27
−188%
75−80
+188%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−346%
58
+346%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 9−10
−2456%
230−240
+2456%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−229%
23
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−533%
19
+533%
Valorant 24−27
−181%
73
+181%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9
+800%
Dota 2 9−10
−2456%
230−240
+2456%
Forza Horizon 4 3−4
−800%
27
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−333%
13
+333%
Valorant 24−27
+4%
25
−4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1200%
35−40
+1200%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 10−12

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 14−16

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 2−3
−1150%
25
+1150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy ATI HD 4200 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 4200 nhanh hơn 4%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Vega 7 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4200 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 6.43
Mức độ mới 1 Tháng 8 2009 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2472%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4200
Radeon HD 4200
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 278 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2480 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4200 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.