ATI Mobility Radeon HD 3650 vs Quadro FX 770M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
FX 770M vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1299 | 1221 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 0.81 | 1.13 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | M86 | G96 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $527 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 120 | 32 |
Tần số nhân | 500 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 378 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.12 TFLOPS | 0.08 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 8 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | MXM-II | MXM-II |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và Quadro FX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 12−14
−30.8%
|
16−18
+30.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
High Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
1440p
High Preset
World of Tanks | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FX 770M nhanh hơn 50%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- FX 770M tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (25%)
- Hòa trong 24 các bài kiểm tra (75%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.35 | 0.57 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2008 | 14 Tháng 8 2008 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 35 Watt |
ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX 770M: hiệu năng cao hơn 62.9%vàmới hơn 7 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 770M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 770M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.