ATI Radeon HD 3200 vs GeForce RTX 3060 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3060 Mobile vượt qua ATI HD 3200 với mức trọn vẹn là 15506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1401 | 182 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 86 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.78 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RS780 | GA106 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | 3840 |
Tần số nhân | 494 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 180 million | 13,250 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 80 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.976 | 171.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03952 TFLOPS | 10.94 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 4 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 336.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.0 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 3200 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3
−3133%
| 97
+3133%
|
1440p | -0−1 | 64 |
4K | -0−1 | 39 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−10200%
|
103
+10200%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−2133%
|
65−70
+2133%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−8500%
|
86
+8500%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−5850%
|
110−120
+5850%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−2833%
|
88
+2833%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1629%
|
120−130
+1629%
|
Valorant | 24−27
−668%
|
190−200
+668%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−2183%
|
270−280
+2183%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6800%
|
69
+6800%
|
Dota 2 | 9−10
−1356%
|
131
+1356%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−5850%
|
110−120
+5850%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−2233%
|
70
+2233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1629%
|
120−130
+1629%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−2740%
|
142
+2740%
|
Valorant | 24−27
−656%
|
189
+656%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6100%
|
62
+6100%
|
Dota 2 | 9−10
−1278%
|
124
+1278%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−5850%
|
110−120
+5850%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−1833%
|
58
+1833%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1629%
|
120−130
+1629%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1460%
|
78
+1460%
|
Valorant | 24−27
−588%
|
172
+588%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−8650%
|
170−180
+8650%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−2700%
|
84
+2700%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 80−85 |
Hogwarts Legacy | 0−1 | 42 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−5300%
|
50−55
+5300%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−387%
|
73
+387%
|
Valorant | 1−2
−18200%
|
180−190
+18200%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−1233%
|
40
+1233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−1700%
|
35−40
+1700%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−1700%
|
35−40
+1700%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Far Cry 5 | 112
+0%
|
112
+0%
|
Fortnite | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 5 | 120
+0%
|
120
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 141
+0%
|
141
+0%
|
Counter-Strike 2 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Far Cry 5 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Fortnite | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 5 | 101
+0%
|
101
+0%
|
Grand Theft Auto V | 121
+0%
|
121
+0%
|
Metro Exodus | 81
+0%
|
81
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 131
+0%
|
131
+0%
|
Far Cry 5 | 101
+0%
|
101
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Grand Theft Auto V | 75
+0%
|
75
+0%
|
Metro Exodus | 50
+0%
|
50
+0%
|
Valorant | 304
+0%
|
304
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 104
+0%
|
104
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 39
+0%
|
39
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 31
+0%
|
31
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55
+0%
|
55
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Dota 2 | 95
+0%
|
95
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Hogwarts Legacy | 25
+0%
|
25
+0%
|
Vậy ATI HD 3200 và RTX 3060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3060 Mobile nhanh hơn 3133% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 18200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (47%)
- Hòa trong 34 các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.18 | 28.09 |
Mức độ mới | 4 Tháng 3 2008 | 12 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 8 nm |
RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15505.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 3200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3060 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.