ATI Radeon HD 3200 vs GeForce 8400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3200 và GeForce 8400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3200 và GeForce 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1395 | 1398 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.57 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | RS780 | G98 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước) | 4 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $69.78 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3200 và GeForce 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3200 và GeForce 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | 8 |
Tần số nhân | 494 MHz | 540 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 180 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.976 | 4.320 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03952 TFLOPS | 0.0208 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3200 và GeForce 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3200 và GeForce 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3200 và GeForce 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 3200 và GeForce 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.0 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3200 và GeForce 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 3200 và GeForce 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3
+0%
| 3−4
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 23.26 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy ATI HD 3200 và GeForce 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.