ATI Radeon HD 3200 vs Arc A530M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3200 và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 3200
2008
0.18

Arc A530M vượt qua ATI HD 3200 với mức trọn vẹn là 8867% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3200 và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1395307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.77
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRS780DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3200 và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3200 và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng401536
Tần số nhân494 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million11,500 million
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texture1.976124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03952 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs448
TMUs496
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3200 và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3200 và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3200 và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3200 và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.03.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3200 và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3200 0.18
Arc A530M 16.14
+8867%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3200 82
Arc A530M 7216
+8700%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3200 và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3
−8567%
260−270
+8567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−4500%
45−50
+4500%
Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
35−40
+3600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−4500%
45−50
+4500%
Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
35−40
+3600%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−4500%
45−50
+4500%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
35−40
+3600%
Dota 2 9−10
−8789%
800−850
+8789%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1533%
45−50
+1533%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
35−40
+3600%
Dota 2 9−10
−8789%
800−850
+8789%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1533%
45−50
+1533%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8150%
160−170
+8150%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−4300%
40−45
+4300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 27−30

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
Valorant 2−3
−4850%
95−100
+4850%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1800%
18−20
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−800%
18−20
+800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy ATI HD 3200 và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 8567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 8150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 16.14
Mức độ mới 4 Tháng 3 2008 1 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm

Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8866.7%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3200
Radeon HD 3200
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 205 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3200 hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.