Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Quadro P3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.26

P3000 (di động) vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất684344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.03
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1088 MHz
Tần số Boost2200 MHz1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu97.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.11 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1753 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 4.26
P3000 (di động) 15.95
+274%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
P3000 (di động) 12105
+300%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
P3000 (di động) 33390
+185%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
P3000 (di động) 9256
+296%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 15247
P3000 (di động) 63332
+315%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 159603
P3000 (di động) 331998
+108%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Quadro P3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−237%
64
+237%
4K7−8
−300%
28
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−450%
85−90
+450%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−313%
65−70
+313%
Counter-Strike 2 16−18
−450%
85−90
+450%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Far Cry 5 12−14
−333%
50−55
+333%
Fortnite 24−27
−263%
85−90
+263%
Forza Horizon 4 18−20
−242%
65−70
+242%
Forza Horizon 5 10−11
−390%
45−50
+390%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−235%
55−60
+235%
Valorant 55−60
−127%
120−130
+127%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−313%
65−70
+313%
Counter-Strike 2 16−18
−450%
85−90
+450%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−179%
200−210
+179%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Dota 2 41
−134%
95−100
+134%
Far Cry 5 12−14
−333%
50−55
+333%
Fortnite 24−27
−263%
85−90
+263%
Forza Horizon 4 18−20
−242%
65−70
+242%
Forza Horizon 5 10−11
−390%
45−50
+390%
Grand Theft Auto V 12−14
−354%
55−60
+354%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
Metro Exodus 8−9
−300%
30−35
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−235%
55−60
+235%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−425%
63
+425%
Valorant 55−60
−127%
120−130
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−313%
65−70
+313%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Dota 2 37
−159%
95−100
+159%
Far Cry 5 12−14
−333%
50−55
+333%
Forza Horizon 4 18−20
−242%
65−70
+242%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−235%
55−60
+235%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−175%
33
+175%
Valorant 55−60
−127%
120−130
+127%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−263%
85−90
+263%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−417%
30−35
+417%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−268%
110−120
+268%
Grand Theft Auto V 4−5
−525%
24−27
+525%
Metro Exodus 3−4
−533%
18−20
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−441%
150−160
+441%
Valorant 45−50
−249%
150−160
+249%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 10−11
−230%
30−35
+230%
Forza Horizon 4 10−11
−280%
35−40
+280%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−283%
21−24
+283%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−75%
27−30
+75%
Valorant 21−24
−310%
85−90
+310%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 14−16
−293%
55−60
+293%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−275%
14−16
+275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−275%
14−16
+275%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và P3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 237% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 15.95
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 11 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của P3000 (di động): hiệu năng cao hơn 274.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 272 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 164 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Quadro P3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.