ATI Radeon 9700 vs RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 9700
2002
128 MB DDR, 37 Watt
0.13

RX 6850M XT vượt qua ATI 9700 với mức trọn vẹn là 31362% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.2618.39
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaR300Navi 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhân275 MHz2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn110 million17,200 million
Quy trình công nghệ150 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture2.200413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.21 TFLOPS
ROPs864
TMUs8160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụFloppyNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ270 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ17.28 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI 9700 0.13
RX 6850M XT 40.90
+31362%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9700 53
RX 6850M XT 17236
+32421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9700 và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1137
1440p-0−185
4K-0−157

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 160
+0%
160
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%
Dota 2 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+0%
198
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 40.90
Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 165 Watt

ATI 9700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 345.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 31361.5%, mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon 9700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6850M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9700
Radeon 9700
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9700 hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.