ATI Radeon VE vs ATI Mobility Radeon-P

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VE và Mobility Radeon-P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1549không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaRage 6M6
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VE và Mobility Radeon-P: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VE và Mobility Radeon-P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân183 MHz166 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million30 million
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.550.5
ROPs11
TMUs33

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VE và Mobility Radeon-P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VE và Mobility Radeon-P: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VE và Mobility Radeon-P. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VE và Mobility Radeon-P hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.07.0
OpenGL1.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 1 Tháng 12 2001

ATI Mobility Radeon-P có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon VE và Mobility Radeon-P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon VE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon-P dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon VE
Radeon VE
ATI Mobility Radeon-P
Mobility Radeon-P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon-P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VE hoặc Mobility Radeon-P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.