GeForce 6200 TurboCache vs ATI Radeon 9700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1431 | 1430 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.26 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Rage 8 (2002−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | NV44 B2 | R300 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 350 MHz | 275 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 75 million | 110 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 37 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.400 | 2.200 |
ROPs | 2 | 8 |
TMUs | 4 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | AGP 8x |
Chiều dài | 165 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | Floppy |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 250 MHz | 270 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 4 GB/s | 17.28 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0 (9_0) |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | 2.0 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 12 2004 | 1 Tháng 7 2002 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
6200 TurboCache có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9700: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6200 TurboCache và Radeon 9700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.