ATI Radeon 9700 PRO vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9700 PRO và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 9700 PRO
2002
128 MB DDR
0.12

Arc A530M vượt qua ATI 9700 PRO với mức trọn vẹn là 13133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9700 PRO và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1437313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.46
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaR300DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9700 PRO và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9700 PRO và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1536
Tần số nhân325 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn110 million11,500 million
Quy trình công nghệ150 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texture2.600124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.994 TFLOPS
ROPs848
TMUs896
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9700 PRO và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụFloppykhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9700 PRO và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ310 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ19.84 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9700 PRO và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9700 PRO và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9700 PRO và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI 9700 PRO 0.12
Arc A530M 15.88
+13133%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9700 PRO 53
Arc A530M 7102
+13300%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9700 PRO và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.12 15.88
Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 6 nm

Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13133.3%, mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Radeon 9700 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9700 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9700 PRO
Radeon 9700 PRO
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9700 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9700 PRO hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.