Radeon 660M vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 660M
2023
40 Watt
8.23

880M vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1092.01
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1500 MHz400 MHz
Tần số Boost1900 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million34,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture45.6092.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432
Ray Tracing Cores612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 660M và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 660M 8.23
Radeon 880M 20.14
+145%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 660M 3163
Radeon 880M 7740
+145%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 660M 6743
Radeon 880M 13892
+106%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 660M 4848
Radeon 880M 8371
+72.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 660M 31515
Radeon 880M 51662
+63.9%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 660M 1544
Radeon 880M 3006
+94.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−48%
37
+48%
1440p9−10
−156%
23
+156%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 29
−58.6%
46
+58.6%
Counter-Strike 2 14−16
−180%
42
+180%
Cyberpunk 2077 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Atomic Heart 23
−47.8%
34
+47.8%
Battlefield 5 30−35
−129%
75−80
+129%
Counter-Strike 2 14−16
−120%
33
+120%
Cyberpunk 2077 20
−100%
40−45
+100%
Far Cry 5 30
−80%
54
+80%
Fortnite 45−50
−113%
100−105
+113%
Forza Horizon 4 30−35
−126%
75−80
+126%
Forza Horizon 5 30
−76.7%
50−55
+76.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−154%
70−75
+154%
Valorant 80−85
−77.5%
140−150
+77.5%
Atomic Heart 13
−61.5%
21
+61.5%
Battlefield 5 30−35
−129%
75−80
+129%
Counter-Strike 2 11
−136%
26
+136%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−87.7%
220−230
+87.7%
Cyberpunk 2077 14
−186%
40−45
+186%
Dota 2 56
−132%
130−140
+132%
Far Cry 5 26
−88.5%
49
+88.5%
Fortnite 45−50
−113%
100−105
+113%
Forza Horizon 4 30−35
−126%
75−80
+126%
Forza Horizon 5 18−20
−179%
50−55
+179%
Grand Theft Auto V 25
−116%
54
+116%
Metro Exodus 15
−173%
40−45
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−154%
70−75
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−104%
53
+104%
Valorant 80−85
−77.5%
140−150
+77.5%
Battlefield 5 30−35
−129%
75−80
+129%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21
+40%
Cyberpunk 2077 16−18
−150%
40−45
+150%
Dota 2 48
−129%
110−120
+129%
Far Cry 5 25
−84%
46
+84%
Forza Horizon 4 30−35
−126%
75−80
+126%
Forza Horizon 5 18−20
−179%
50−55
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−154%
70−75
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−120%
33
+120%
Valorant 80−85
−77.5%
140−150
+77.5%
Fortnite 45−50
−113%
100−105
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−132%
130−140
+132%
Grand Theft Auto V 10−11
−120%
22
+120%
Metro Exodus 8−9
−200%
24−27
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Valorant 85−90
−106%
170−180
+106%
Battlefield 5 16−18
−231%
50−55
+231%
Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18−20
+200%
Far Cry 5 16−18
−163%
40−45
+163%
Forza Horizon 4 18−20
−161%
45−50
+161%
Forza Horizon 5 12−14
−162%
30−35
+162%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−150%
30−33
+150%
Fortnite 16−18
−169%
40−45
+169%
Atomic Heart 6−7
−150%
14−16
+150%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Metro Exodus 3−4
−400%
14−16
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27−30
+286%
Valorant 40−45
−168%
100−110
+168%
Battlefield 5 8−9
−250%
27−30
+250%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 27−30
−132%
65−70
+132%
Far Cry 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 12−14
−175%
30−35
+175%
Forza Horizon 5 5−6
−240%
16−18
+240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−171%
18−20
+171%
Fortnite 7−8
−171%
18−20
+171%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Radeon 660M và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.23 20.14
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
351 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 660M hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.