Radeon 660M vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và Arc Graphics 130V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 660M
2023
40 Watt
6.89

Arc Graphics 130V vượt qua 660M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.86không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+Lunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3847
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1900 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture45.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và Arc Graphics 130V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và Arc Graphics 130V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 660M và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 660M 6.89
Arc Graphics 130V 11.87
+72.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 660M 2647
Arc Graphics 130V 4562
+72.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 660M 6743
Arc Graphics 130V 9523
+41.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 660M 4848
Arc Graphics 130V 8255
+70.3%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 660M 1544
Arc Graphics 130V 3242
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−33.3%
32
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−173%
41
+173%
Cyberpunk 2077 24
−66.7%
40−45
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−77.3%
35−40
+77.3%
Counter-Strike 2 14−16
−107%
31
+107%
Cyberpunk 2077 10
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 42
−69%
71
+69%
Forza Horizon 5 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Metro Exodus 32
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Valorant 36
−30.6%
45−50
+30.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−77.3%
35−40
+77.3%
Counter-Strike 2 11
−155%
28
+155%
Cyberpunk 2077 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 35
−17.1%
41
+17.1%
Far Cry 5 29
+3.6%
28
−3.6%
Fortnite 40−45
−65.9%
65−70
+65.9%
Forza Horizon 4 33
−75.8%
58
+75.8%
Forza Horizon 5 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Grand Theft Auto V 25
−68%
40−45
+68%
Metro Exodus 20
−60%
30−35
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−58.9%
85−90
+58.9%
Red Dead Redemption 2 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−71.4%
35−40
+71.4%
Valorant 19
−147%
45−50
+147%
World of Tanks 100−110
−52.3%
160−170
+52.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−77.3%
35−40
+77.3%
Counter-Strike 2 14−16
−66.7%
25
+66.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Dota 2 48
−66.7%
80−85
+66.7%
Far Cry 5 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Forza Horizon 4 28
−71.4%
48
+71.4%
Forza Horizon 5 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−58.9%
85−90
+58.9%
Valorant 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Grand Theft Auto V 8−9
−113%
16−18
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
−100%
10−11
+100%
World of Tanks 50−55
−68%
80−85
+68%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 12−14
−115%
27−30
+115%
Forza Horizon 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Metro Exodus 10−11
−140%
24−27
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−25%
14−16
+25%
Dota 2 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−70%
30−35
+70%
Red Dead Redemption 2 4−5
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 12−14
−25%
14−16
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Fortnite 6−7
−117%
12−14
+117%
Forza Horizon 4 8−9
−100%
16−18
+100%
Forza Horizon 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 6−7
−100%
12−14
+100%

Vậy Radeon 660M và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 660M nhanh hơn 4%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.89 11.87
Quy trình công nghệ 6 nm 3 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 660M và Arc Graphics 130V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 339 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 660M hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.