GeForce GTX 680M SLI vs Radeon 840M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M SLI
2012
2x 4 GB GDDR5
14.78
+64%

680M SLI vượt qua 840M với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTXKrackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2688256
Tần số nhân720 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2900 MHz
Quy trình công nghệ28 nm4 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ3600 MHz7500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11không có dữ liệu
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M SLI 14.78
+64%
Radeon 840M 9.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 10952
+29.6%
Radeon 840M 8453

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 32635
+13.6%
Radeon 840M 28720

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M SLI và Radeon 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p133
+66.3%
80−85
−66.3%
Full HD98
+250%
28
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 85−90
+1.2%
84
−1.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Counter-Strike 2 85−90
+25%
68
−25%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Escape from Tarkov 60−65
+63.2%
35−40
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 85−90
+51.8%
55−60
−51.8%
Forza Horizon 4 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Valorant 120−130
+37.8%
90−95
−37.8%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Counter-Strike 2 85−90
+467%
15
−467%
Counter-Strike: Global Offensive 229
+62.4%
140−150
−62.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%
Escape from Tarkov 60−65
+63.2%
35−40
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 85−90
+51.8%
55−60
−51.8%
Forza Horizon 4 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
Grand Theft Auto V 55−60
+78.1%
32
−78.1%
Metro Exodus 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 120−130
+37.8%
90−95
−37.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%
Escape from Tarkov 60−65
+63.2%
35−40
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Forza Horizon 4 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 120−130
+65.3%
75−80
−65.3%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
+51.8%
55−60
−51.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+60%
70−75
−60%
Grand Theft Auto V 24−27
+108%
12−14
−108%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+71.8%
85−90
−71.8%
Valorant 150−160
+50%
100−110
−50%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Escape from Tarkov 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 4 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 27−30
+40%
20−22
−40%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 80−85
+75%
45−50
−75%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 50−55
+80%
30−33
−80%
Escape from Tarkov 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Vậy GTX 680M SLI và Radeon 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI nhanh hơn 66% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680M SLI nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI đã vượt qua Radeon 840M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.78 9.01
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

GTX 680M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 840M: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI
AMD Radeon 840M
Radeon 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M SLI hoặc Radeon 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.