Radeon 820M vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 820M và HD Graphics 4400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 820M
2024
1.29
+3.2%

820M chỉ vượt qua HD Graphics 4400 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 820M và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10531070
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.76
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointHaswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 820M và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 820M và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128160
Tần số nhânkhông có dữ liệu200 MHz
Tần số Boost2900 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ4 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu19.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.304 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 820M và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 820M và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ7500 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 820M và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 820M và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 820M và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 820M và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12−14
+0%
12
+0%
Full HD10−12
+0%
10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
−175%
11
+175%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Dota 2 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Radeon 820M và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 820M nhanh hơn 33%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 820M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (12%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 43 các bài kiểm tra (86%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 1.25
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 4 nm 22 nm

Radeon 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 820M và HD Graphics 4400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 820M
Radeon 820M
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1602 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 820M hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.