Radeon 820M vs HD Graphics 405

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 820M và HD Graphics 405, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 820M
2024
4.74
+629%

820M vượt qua HD Graphics 405 với mức trọn vẹn là 629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 820M và HD Graphics 405, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6621219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.72
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointBraswell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 820M và HD Graphics 405: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 820M và HD Graphics 405, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128128
Tần số nhânkhông có dữ liệu200 MHz
Tần số Boost2900 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu6 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu9.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1536 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 820M và HD Graphics 405 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 820M và HD Graphics 405: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ7500 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 820M và HD Graphics 405. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 820M và HD Graphics 405 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 820M và HD Graphics 405 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+567%
15
−567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+667%
3−4
−667%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 21−24
+667%
3−4
−667%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−33
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+150%
8−9
−150%
Valorant 60−65
+114%
27−30
−114%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 21−24
+667%
3−4
−667%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+335%
20−22
−335%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−33
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+150%
8−9
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+114%
27−30
−114%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 24−27
+380%
5−6
−380%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+150%
8−9
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
+650%
4−5
−650%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
Valorant 55−60
+700%
7−8
−700%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+525%
4−5
−525%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
High

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Radeon 820M và HD Graphics 405 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 820M nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 820M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 820M tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.74 0.65
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 1 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm

Radeon 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 629.2%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 820M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 405 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 820M
Radeon 820M
Intel HD Graphics 405
HD Graphics 405

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 271 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 405 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 820M hoặc HD Graphics 405, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.