Radeon 820M vs GeForce 6800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 820M và GeForce 6800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 820M
2024
4.75
+1384%

820M vượt qua 6800 với mức trọn vẹn là 1384% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 820M và GeForce 6800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6641346
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.39
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointNV45
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)8 Tháng 6 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 820M và GeForce 6800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 820M và GeForce 6800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost2900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu222 million
Quy trình công nghệ4 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu67 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.600
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 820M và GeForce 6800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 820M và GeForce 6800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ7500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 820M và GeForce 6800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 820M và GeForce 6800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 820M và GeForce 6800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 820M 4.75
+1384%
6800 GT 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 820M 2098
+1377%
Mẫu: 1
6800 GT 142
Mẫu: 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 820M và GeForce 6800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Valorant 60−65
+1450%
4−5
−1450%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+1900%
1−2
−1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+1450%
4−5
−1450%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+1900%
1−2
−1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
Valorant 55−60
+1767%
3−4
−1767%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic

Fortnite 10−11 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+2400%
1−2
−2400%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.75 0.32
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 8 Tháng 6 2004
Quy trình công nghệ 4 nm 130 nm

Radeon 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1384.4%, mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 820M vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 820M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 820M
Radeon 820M
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 820M hoặc GeForce 6800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.