Arc 8-Core iGPU vs Radeon HD 7870 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 8-Core iGPU
2023
15.96
+57.9%

8-Core iGPU vượt qua HD 7870 XT với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.00
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.42
Kiến trúcXe LPG (2023)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUTahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$270

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81536
Tần số nhânkhông có dữ liệu925 MHz
Tần số Boost2300 MHz975 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,313 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu185 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu93.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.995 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu96
L1 Cache1.5 MB384 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 8-Core iGPU 15.96
+57.9%
HD 7870 XT 10.11

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 8-Core iGPU 8513
+33.2%
HD 7870 XT 6390

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+66.7%
21−24
−66.7%
1440p17
+70%
10−12
−70%
4K14
+75%
8−9
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.86
1440pkhông có dữ liệu27.00
4Kkhông có dữ liệu33.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 111
+58.6%
70−75
−58.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Hogwarts Legacy 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Counter-Strike 2 85
+70%
50−55
−70%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Far Cry 5 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 90−95
+69.1%
55−60
−69.1%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Hogwarts Legacy 26
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+60%
40−45
−60%
Valorant 130−140
+67.5%
80−85
−67.5%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Counter-Strike 2 42
+75%
24−27
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+66.9%
130−140
−66.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Far Cry 5 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Fortnite 90−95
+69.1%
55−60
−69.1%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Grand Theft Auto V 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Hogwarts Legacy 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 28
+75%
16−18
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+60%
40−45
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+60%
30−33
−60%
Valorant 130−140
+67.5%
80−85
−67.5%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Far Cry 5 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Hogwarts Legacy 16
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+60%
40−45
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 130−140
+67.5%
80−85
−67.5%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+69.1%
55−60
−69.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+68%
75−80
−68%
Grand Theft Auto V 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+64%
100−105
−64%
Valorant 160−170
+67%
100−105
−67%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Forza Horizon 4 40−45
+75%
24−27
−75%
Hogwarts Legacy 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Grand Theft Auto V 9
+80%
5−6
−80%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 95−100
+60%
60−65
−60%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Hogwarts Legacy 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

Vậy Arc 8-Core iGPU và HD 7870 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.96 10.11
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 19 Tháng 11 2012
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7870 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 95 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Radeon HD 7870 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.