Radeon 8060S vs R7 350
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
8060S vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 622% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 114 | 620 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 6.94 |
Kiến trúc | RDNA 3.5 (2024−2025) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Strix Point | Cape Verde |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 2025 (gần đây) | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 8060S và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 512 |
Tần số nhân | 1295 MHz | 800 MHz |
Tần số Boost | 2335 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 34,000 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 373.6 | 25.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.96 TFLOPS | 0.8192 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 160 | 32 |
Ray Tracing Cores | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 8060S và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.8 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 8060S và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.81 | 4.82 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 28 nm |
Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 622.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.