Radeon 8060S vs RTX PRO 2000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
42.24
+23.2%

8060S vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.5137.31
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604352
Tần số nhân1295 MHz790 MHz
Tần số Boost2335 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million21,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6265.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS16.97 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Cores4034

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 42.24
+23.2%
RTX PRO 2000 Blackwell 34.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 17701
+23.2%
RTX PRO 2000 Blackwell 14363

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+28.2%
85−90
−28.2%
1440p58
+28.9%
45−50
−28.9%
4K35
+29.6%
27−30
−29.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+28.3%
180−190
−28.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%
God of War 117
+30%
90−95
−30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Counter-Strike 2 215
+26.5%
170−180
−26.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%
Far Cry 5 106
+24.7%
85−90
−24.7%
Fortnite 180−190
+30%
140−150
−30%
Forza Horizon 4 160−170
+26.2%
130−140
−26.2%
Forza Horizon 5 201
+25.6%
160−170
−25.6%
God of War 96
+28%
75−80
−28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+25.4%
130−140
−25.4%
Valorant 240−250
+26.8%
190−200
−26.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Counter-Strike 2 109
+28.2%
85−90
−28.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%
Far Cry 5 104
+30%
80−85
−30%
Fortnite 180−190
+30%
140−150
−30%
Forza Horizon 4 160−170
+26.2%
130−140
−26.2%
Forza Horizon 5 182
+30%
140−150
−30%
God of War 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Grand Theft Auto V 127
+27%
100−105
−27%
Metro Exodus 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+25.4%
130−140
−25.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 218
+28.2%
170−180
−28.2%
Valorant 240−250
+26.8%
190−200
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%
Far Cry 5 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Forza Horizon 4 160−170
+26.2%
130−140
−26.2%
God of War 49
+40%
35−40
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+25.4%
130−140
−25.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 114
+26.7%
90−95
−26.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+30%
140−150
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+29.1%
55−60
−29.1%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+24.2%
240−250
−24.2%
Grand Theft Auto V 70
+27.3%
55−60
−27.3%
Metro Exodus 60−65
+28%
50−55
−28%
Valorant 270−280
+23.6%
220−230
−23.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+25.9%
85−90
−25.9%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 89
+27.1%
70−75
−27.1%
Forza Horizon 4 120−130
+25%
100−105
−25%
God of War 40
+33.3%
30−33
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+30.8%
65−70
−30.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Grand Theft Auto V 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Metro Exodus 35−40
+30%
30−33
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+26.7%
45−50
−26.7%
Valorant 250−260
+29%
200−210
−29%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 49
+40%
35−40
−40%
Forza Horizon 4 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
God of War 35
+29.6%
27−30
−29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%

Vậy Radeon 8060S và RTX PRO 2000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.24 34.28
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 11 Tháng 8 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 70 Watt

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn RTX PRO 2000 Blackwell trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc RTX PRO 2000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.