Radeon 8060S vs Iris Plus Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
43.04
+906%

8060S vượt qua Plus Graphics với mức trọn vẹn là 906% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng60.1321.93
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture464.032.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.85 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs648
TMUs16032
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu
L2 Cache8 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 43.04
+906%
Iris Plus Graphics 4.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 18010
+906%
Mẫu: 536
Iris Plus Graphics 1791
Mẫu: 4129

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+1010%
10−12
−1010%
1440p59
+1080%
5−6
−1080%
4K36
+1100%
3−4
−1100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 230−240
+1019%
21−24
−1019%
Cyberpunk 2077 100−110
+930%
10−11
−930%
Hogwarts Legacy 100−110
+940%
10−11
−940%

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
+907%
14−16
−907%
Counter-Strike 2 215
+924%
21−24
−924%
Cyberpunk 2077 100−110
+930%
10−11
−930%
Far Cry 5 114
+1040%
10−11
−1040%
Fortnite 180−190
+928%
18−20
−928%
Forza Horizon 4 160−170
+944%
16−18
−944%
Forza Horizon 5 201
+1017%
18−20
−1017%
Hogwarts Legacy 100−110
+940%
10−11
−940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+925%
16−18
−925%
Valorant 240−250
+921%
24−27
−921%

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
+907%
14−16
−907%
Counter-Strike 2 109
+990%
10−11
−990%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 100−110
+930%
10−11
−930%
Far Cry 5 108
+980%
10−11
−980%
Fortnite 180−190
+928%
18−20
−928%
Forza Horizon 4 160−170
+944%
16−18
−944%
Forza Horizon 5 182
+911%
18−20
−911%
Grand Theft Auto V 133
+1008%
12−14
−1008%
Hogwarts Legacy 100−110
+940%
10−11
−940%
Metro Exodus 100−110
+950%
10−11
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+925%
16−18
−925%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+994%
18−20
−994%
Valorant 240−250
+921%
24−27
−921%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
+907%
14−16
−907%
Cyberpunk 2077 100−110
+930%
10−11
−930%
Far Cry 5 100
+1011%
9−10
−1011%
Forza Horizon 4 160−170
+944%
16−18
−944%
Hogwarts Legacy 100−110
+940%
10−11
−940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+925%
16−18
−925%
The Witcher 3: Wild Hunt 112
+1020%
10−11
−1020%

Full HD
Epic

Fortnite 180−190
+928%
18−20
−928%

1440p
High

Counter-Strike 2 71
+914%
7−8
−914%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+917%
30−33
−917%
Grand Theft Auto V 77
+1000%
7−8
−1000%
Metro Exodus 65−70
+983%
6−7
−983%
Valorant 270−280
+922%
27−30
−922%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+980%
10−11
−980%
Cyberpunk 2077 50−55
+960%
5−6
−960%
Far Cry 5 88
+1000%
8−9
−1000%
Forza Horizon 4 120−130
+967%
12−14
−967%
Hogwarts Legacy 50−55
+940%
5−6
−940%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+963%
8−9
−963%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
+1070%
10−11
−1070%

4K
High

Counter-Strike 2 36
+1100%
3−4
−1100%
Grand Theft Auto V 80
+1043%
7−8
−1043%
Metro Exodus 40−45
+1233%
3−4
−1233%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+1080%
5−6
−1080%
Valorant 260−270
+992%
24−27
−992%

4K
Ultra

Battlefield 5 70−75
+1067%
6−7
−1067%
Cyberpunk 2077 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Far Cry 5 50
+1150%
4−5
−1150%
Forza Horizon 4 85−90
+975%
8−9
−975%
Hogwarts Legacy 27−30
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+950%
6−7
−950%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+1080%
5−6
−1080%

Vậy Radeon 8060S và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 1010% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 1080% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.04 4.28
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 905.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 111 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 472 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.