Radeon 8060S vs GeForce RTX 2080 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
42.19
+15.8%

8060S vượt qua RTX 2080 (di động) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.4718.52
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloTU104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602944
Tần số nhân1295 MHz1380 MHz
Tần số Boost2335 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million13,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6292.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS9.362 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Cores4046

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared14000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 42.19
+15.8%
RTX 2080 (di động) 36.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 40732
+16.7%
RTX 2080 (di động) 34897

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 96996
+41.5%
RTX 2080 (di động) 68525

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8060S 27659
+8.7%
RTX 2080 (di động) 25436

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8060S 164040
+17.7%
RTX 2080 (di động) 139346

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8060S 581927
+26.8%
RTX 2080 (di động) 458810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−34%
142
+34%
1440p57
−64.9%
94
+64.9%
4K36
−80.6%
65
+80.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+13.2%
200−210
−13.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
God of War 117
+33%
85−90
−33%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+6.1%
132
−6.1%
Counter-Strike 2 215
+5.4%
200−210
−5.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 106
+1.9%
104
−1.9%
Fortnite 180−190
−13.2%
206
+13.2%
Forza Horizon 4 160−170
+11.6%
147
−11.6%
Forza Horizon 5 201
+73.3%
110−120
−73.3%
God of War 96
+9.1%
85−90
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−49.1%
243
+49.1%
Valorant 240−250
−14%
276
+14%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+18.6%
118
−18.6%
Counter-Strike 2 109
−87.2%
200−210
+87.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 104
+7.2%
97
−7.2%
Fortnite 180−190
+7.7%
169
−7.7%
Forza Horizon 4 160−170
+13.1%
145
−13.1%
Forza Horizon 5 182
+56.9%
110−120
−56.9%
God of War 76
−15.8%
85−90
+15.8%
Grand Theft Auto V 127
+25.7%
101
−25.7%
Metro Exodus 100−110
+14.4%
90
−14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−31.3%
214
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 218
+25.3%
174
−25.3%
Valorant 240−250
−9.9%
266
+9.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+19.7%
117
−19.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 97
+1%
96
−1%
Forza Horizon 4 160−170
+18%
139
−18%
God of War 49
−79.6%
85−90
+79.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.7%
174
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 114
+20%
95
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+17.4%
155
−17.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
−28.2%
90−95
+28.2%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+16.4%
250−260
−16.4%
Grand Theft Auto V 70
−5.7%
70−75
+5.7%
Metro Exodus 60−65
+16.4%
55
−16.4%
Valorant 270−280
+4.6%
260
−4.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−7.5%
115
+7.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+21.4%
40−45
−21.4%
Far Cry 5 89
+8.5%
82
−8.5%
Forza Horizon 4 120−130
+2.5%
122
−2.5%
God of War 40
−20%
45−50
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+23.2%
65−70
−23.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−7.8%
124
+7.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
−16.7%
40−45
+16.7%
Grand Theft Auto V 76
−2.6%
75−80
+2.6%
Metro Exodus 40−45
+14.3%
35
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−14%
65
+14%
Valorant 250−260
+7.5%
240
−7.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Far Cry 5 49
−6.1%
52
+6.1%
Forza Horizon 4 80−85
+2.4%
82
−2.4%
God of War 35
+12.9%
30−35
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−5.2%
61
+5.2%

Full HD
High Preset

Dota 2 131
+0%
131
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 125
+0%
125
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%

Vậy Radeon 8060S và RTX 2080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 8060S nhanh hơn 73%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 87%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (57%)
  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (29%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.19 36.44
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 29 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 150 Watt

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.8%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 40 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 153 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc GeForce RTX 2080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.