Radeon 8060S vs GeForce RTX 2080 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
37.97
+5.1%

8060S vượt qua RTX 2080 (di động) với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.98
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointTU104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602944
Tần số nhân1295 MHz1380 MHz
Tần số Boost2335 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million13,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6292.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS9.362 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Cores4046

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared14000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−1.4%
142
+1.4%
1440p95−100
+1.1%
94
−1.1%
4K65−70
+0%
65
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 206
+0%
206
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+0%
243
+0%
Valorant 276
+0%
276
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Fortnite 169
+0%
169
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+0%
214
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
Valorant 266
+0%
266
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 139
+0%
139
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+0%
174
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+0%
155
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260
+0%
260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+0%
124
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%
Valorant 240
+0%
240
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

Vậy Radeon 8060S và RTX 2080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.97 36.14
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 8060S và GeForce RTX 2080 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc GeForce RTX 2080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.