Radeon 8050S vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8050S
2025
55 Watt
38.00
+1988%

8050S vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1988% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng52.639.24
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048448
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2335 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture298.942.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs648
TMUs12828
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 38.00
+1988%
Radeon Graphics 1.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 15923
+1984%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+2250%
4−5
−2250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 90−95
+2175%
4−5
−2175%
God of War 90−95
+2250%
4−5
−2250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Cyberpunk 2077 90−95
+2175%
4−5
−2175%
Far Cry 5 100
+2400%
4−5
−2400%
Fortnite 160−170
+2000%
8−9
−2000%
Forza Horizon 4 150−160
+2043%
7−8
−2043%
Forza Horizon 5 120−130
+2340%
5−6
−2340%
God of War 90−95
+2250%
4−5
−2250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2086%
7−8
−2086%
Valorant 220−230
+2160%
10−11
−2160%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2217%
12−14
−2217%
Cyberpunk 2077 90−95
+2175%
4−5
−2175%
Far Cry 5 96
+2300%
4−5
−2300%
Fortnite 160−170
+2000%
8−9
−2000%
Forza Horizon 4 150−160
+2043%
7−8
−2043%
Forza Horizon 5 120−130
+2340%
5−6
−2340%
God of War 90−95
+2250%
4−5
−2250%
Grand Theft Auto V 118
+2260%
5−6
−2260%
Metro Exodus 90−95
+2225%
4−5
−2225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2086%
7−8
−2086%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+2129%
7−8
−2129%
Valorant 220−230
+2160%
10−11
−2160%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Cyberpunk 2077 90−95
+2175%
4−5
−2175%
Far Cry 5 85
+2025%
4−5
−2025%
Forza Horizon 4 150−160
+2043%
7−8
−2043%
God of War 90−95
+2250%
4−5
−2250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2086%
7−8
−2086%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+2200%
4−5
−2200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+2000%
8−9
−2000%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2150%
12−14
−2150%
Grand Theft Auto V 75−80
+2533%
3−4
−2533%
Metro Exodus 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Valorant 250−260
+2050%
12−14
−2050%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+2375%
4−5
−2375%
Cyberpunk 2077 45−50
+2150%
2−3
−2150%
Far Cry 5 90−95
+2250%
4−5
−2250%
Forza Horizon 4 110−120
+2120%
5−6
−2120%
God of War 50−55
+2450%
2−3
−2450%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+2367%
3−4
−2367%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+2475%
4−5
−2475%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 80−85
+2000%
4−5
−2000%
Metro Exodus 35−40
+3400%
1−2
−3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Valorant 230−240
+2270%
10−11
−2270%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 50−55
+2450%
2−3
−2450%
Forza Horizon 4 70−75
+2367%
3−4
−2367%
God of War 30−35
+3300%
1−2
−3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2550%
2−3
−2550%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+2450%
2−3
−2450%

Vậy Radeon 8050S và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.00 1.82
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1987.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7608 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.