Radeon 8050S vs Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8050S
2025
55 Watt
38.17
+1043%

8050S vượt qua Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) với mức trọn vẹn là 1043% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129782
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.02không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloSurface Book
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 10 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân1295 MHz954 MHz
Tần số Boost2800 MHz993 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture358.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.47 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu
L2 Cache8 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared5012 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.0
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 38.17
+1043%
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 3.34

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8050S 36323
+1310%
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 2577

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8050S 23521
+1033%
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 2076

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8050S 130145
+1044%
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 11380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+236%
28
−236%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+1094%
18−20
−1094%
Cyberpunk 2077 90−95
+1200%
7−8
−1200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+923%
12−14
−923%
Counter-Strike 2 210−220
+1094%
18−20
−1094%
Cyberpunk 2077 90−95
+1200%
7−8
−1200%
Escape from Tarkov 120−130
+1110%
10−11
−1110%
Far Cry 5 100
+900%
10−11
−900%
Fortnite 160−170
+789%
18−20
−789%
Forza Horizon 4 150−160
+782%
16−18
−782%
Forza Horizon 5 120−130
+1130%
10−11
−1130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+920%
14−16
−920%
Valorant 220−230
+1161%
18−20
−1161%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+923%
12−14
−923%
Counter-Strike 2 210−220
+1094%
18−20
−1094%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+341%
60−65
−341%
Cyberpunk 2077 90−95
+1200%
7−8
−1200%
Escape from Tarkov 120−130
+1110%
10−11
−1110%
Far Cry 5 96
+860%
10−11
−860%
Fortnite 160−170
+789%
18−20
−789%
Forza Horizon 4 150−160
+782%
16−18
−782%
Forza Horizon 5 120−130
+1130%
10−11
−1130%
Grand Theft Auto V 118
+1080%
10−11
−1080%
Metro Exodus 90−95
+1450%
6−7
−1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+920%
14−16
−920%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+1318%
10−12
−1318%
Valorant 220−230
+1161%
18−20
−1161%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+923%
12−14
−923%
Cyberpunk 2077 90−95
+1200%
7−8
−1200%
Escape from Tarkov 120−130
+1110%
10−11
−1110%
Far Cry 5 85
+750%
10−11
−750%
Forza Horizon 4 150−160
+782%
16−18
−782%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+920%
14−16
−920%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+736%
10−12
−736%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+789%
18−20
−789%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
+1138%
8−9
−1138%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+954%
24−27
−954%
Grand Theft Auto V 80−85
+1057%
7−8
−1057%
Metro Exodus 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Valorant 250−260
+1133%
21−24
−1133%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−105
+1150%
8−9
−1150%
Cyberpunk 2077 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Escape from Tarkov 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Far Cry 5 95−100
+1483%
6−7
−1483%
Forza Horizon 4 110−120
+1288%
8−9
−1288%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+1133%
6−7
−1133%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+1617%
6−7
−1617%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Grand Theft Auto V 85−90
+467%
14−16
−467%
Metro Exodus 35−40
+1100%
3−4
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Valorant 230−240
+1222%
18−20
−1222%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Escape from Tarkov 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Far Cry 5 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Forza Horizon 4 70−75
+1750%
4−5
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1225%
4−5
−1225%

4K
Epic

Fortnite 50−55
+1175%
4−5
−1175%

Full HD
High

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy Radeon 8050S và Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 236% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 8050S nhanh hơn 2750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.17 3.34
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 1 Tháng 10 2015
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1042.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
NVIDIA Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.