Radeon 8050S vs GeForce GTX 1080 SLI (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8050S
2025
37.29
+15.9%

8050S vượt qua GTX 1080 SLI (di động) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointPascal GP104 SLI
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20485120
Tần số nhân1295 MHz1556 MHz
Tần số Boost2335 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million14400 Million
Quy trình công nghệ4 nm16 nm
Tốc độ xử lý texture298.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared10000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3+
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+9.5%
137
−9.5%
4K110−120
+15.8%
95
−15.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Radeon 8050S và GTX 1080 SLI (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8050S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.29 32.17
Quy trình công nghệ 4 nm 16 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc GeForce GTX 1080 SLI (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.