Radeon 740M vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 740M
2023
15 Watt
7.99
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.42
+231%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng38.0753.94
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562048
Tần số nhân800 MHz1485 MHz
Tần số Boost2500 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million18,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture40.00129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 740M 7.99
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.42
+231%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 740M 7490
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+170%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 740M 5135
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+175%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 740M 1699
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+211%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−210%
65−70
+210%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−224%
55−60
+224%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−215%
85−90
+215%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 4 47
−219%
150−160
+219%
Forza Horizon 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Metro Exodus 21−24
−218%
70−75
+218%
Red Dead Redemption 2 21−24
−226%
75−80
+226%
Valorant 30−33
−217%
95−100
+217%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−215%
85−90
+215%
Counter-Strike 2 14
−221%
45−50
+221%
Cyberpunk 2077 16−18
−224%
55−60
+224%
Dota 2 30
−217%
95−100
+217%
Far Cry 5 21
−210%
65−70
+210%
Fortnite 45−50
−227%
160−170
+227%
Forza Horizon 4 37
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Grand Theft Auto V 27−30
−228%
95−100
+228%
Metro Exodus 21−24
−218%
70−75
+218%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−218%
210−220
+218%
Red Dead Redemption 2 21−24
−226%
75−80
+226%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−220%
80−85
+220%
Valorant 30−33
−217%
95−100
+217%
World of Tanks 120−130
−223%
400−450
+223%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−215%
85−90
+215%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−224%
55−60
+224%
Far Cry 5 35−40
−214%
110−120
+214%
Forza Horizon 4 30
−217%
95−100
+217%
Forza Horizon 5 20−22
−225%
65−70
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−218%
210−220
+218%
Valorant 30−33
−217%
95−100
+217%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Grand Theft Auto V 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−225%
130−140
+225%
Red Dead Redemption 2 7−8
−200%
21−24
+200%
World of Tanks 60−65
−217%
190−200
+217%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−200%
45−50
+200%
Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21−24
+200%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 4 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Metro Exodus 14−16
−221%
45−50
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 21−24
−210%
65−70
+210%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18−20
−216%
60−65
+216%
Grand Theft Auto V 18−20
−216%
60−65
+216%
Metro Exodus 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−213%
75−80
+213%
Red Dead Redemption 2 5−6
−220%
16−18
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−216%
60−65
+216%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Far Cry 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Valorant 8−9
−200%
24−27
+200%

Vậy Radeon 740M và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.99 26.42
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 230.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 740M và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 740M
Radeon 740M
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 740M hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.