Radeon 625 vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 625 và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 625
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.55

780M vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 552% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 625 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng3.7882.34
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 625 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 625 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân730 MHz800 MHz
Tần số Boost1024 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs832
TMUs2448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 625 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 625 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 625 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 625 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 625 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 625 2.55
Radeon 780M 16.62
+552%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 625 1073
Radeon 780M 7004
+553%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 625 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−620%
36
+620%
1440p3−4
−633%
22
+633%
4K1−2
−1200%
13
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Counter-Strike 2 6−7
−1883%
119
+1883%
Cyberpunk 2077 5−6
−680%
39
+680%
Hogwarts Legacy 6−7
−483%
35
+483%
Battlefield 5 8−9
−800%
70−75
+800%
Counter-Strike 2 6−7
−1267%
82
+1267%
Cyberpunk 2077 5−6
−520%
31
+520%
Far Cry 5 6−7
−650%
45
+650%
Fortnite 12−14
−615%
90−95
+615%
Forza Horizon 4 12−14
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65
+1525%
Hogwarts Legacy 6−7
−333%
26
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−392%
60−65
+392%
Valorant 40−45
−202%
130−140
+202%
Battlefield 5 8−9
−800%
70−75
+800%
Counter-Strike 2 6−7
−550%
39
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−332%
210−220
+332%
Cyberpunk 2077 5−6
−380%
24
+380%
Dota 2 24−27
−292%
100−110
+292%
Far Cry 5 6−7
−583%
41
+583%
Fortnite 12−14
−615%
90−95
+615%
Forza Horizon 4 12−14
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 5 4−5
−1400%
60
+1400%
Grand Theft Auto V 7−8
−529%
44
+529%
Hogwarts Legacy 6−7
−233%
20
+233%
Metro Exodus 5−6
−480%
29
+480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−392%
60−65
+392%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−411%
46
+411%
Valorant 40−45
−202%
130−140
+202%
Battlefield 5 8−9
−800%
70−75
+800%
Cyberpunk 2077 5−6
−360%
23
+360%
Dota 2 24−27
−292%
100−110
+292%
Far Cry 5 6−7
−550%
39
+550%
Forza Horizon 4 12−14
−438%
70−75
+438%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
15
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−392%
60−65
+392%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−222%
29
+222%
Valorant 40−45
−202%
130−140
+202%
Fortnite 12−14
−615%
90−95
+615%
Counter-Strike 2 3−4
−800%
27
+800%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−558%
120−130
+558%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18
+1700%
Metro Exodus 1−2
−2100%
21−24
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−583%
160−170
+583%
Valorant 24−27
−596%
160−170
+596%
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16
+700%
Far Cry 5 7−8
−286%
27
+286%
Forza Horizon 4 6−7
−617%
40−45
+617%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
15
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20
+400%
Fortnite 5−6
−680%
35−40
+680%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 12−14
−631%
95−100
+631%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Dota 2 7−8
−757%
60−65
+757%
Far Cry 5 4−5
−200%
12
+200%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−467%
16−18
+467%
Fortnite 3−4
−467%
16−18
+467%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy Radeon 625 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 620% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.55 16.62
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 551.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 625
Radeon 625
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3
149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 625 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.