RTX PRO 6000 Blackwell vs RTX PRO 4500 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX PRO 6000 Blackwell
2025
96 GB GDDR7, 600 Watt
75.37
+7.9%

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RTX PRO 4500 Blackwell với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.5726.61
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,565 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2406410496
Tần số nhân1590 MHz1590 MHz
Tần số Boost2617 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture1,968858.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động126 TFLOPS54.94 TFLOPS
ROPs192112
TMUs752328
Tensor Cores752328
Ray Tracing Cores18882

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa96 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s896.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1b4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 6000 Blackwell 75.37
+7.9%
RTX PRO 4500 Blackwell 69.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 6000 Blackwell 31583
+7.9%
RTX PRO 4500 Blackwell 29271

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.37 69.85
Dung lượng bộ nhớ tối đa 96 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 200 Watt

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4500 Blackwell: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4500 Blackwell quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4500 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 6000 Blackwell hoặc RTX PRO 4500 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.