RTX PRO 6000 Blackwell vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX PRO 6000 Blackwell
2025
96 GB GDDR7, 600 Watt
94.61
+39.4%

PRO 6000 Blackwell vượt qua PRO 4000 Blackwell SFF với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7078.13
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,565 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240648960
Tần số nhân1590 MHz790 MHz
Tần số Boost2617 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture1,968374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động126 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs19296
TMUs752280
Tensor Cores752280
Ray Tracing Cores18870
L1 Cache23.5 MB8.8 MB
L2 Cache128 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài304 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa96 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s432.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1b4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 6000 Blackwell 94.61
+39.4%
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 6000 Blackwell 42222
+40.7%
Mẫu: 1
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 94.61 67.89
Mức độ mới 18 Tháng 3 2025 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 96 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 70 Watt

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell SFF: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 6000 Blackwell hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.